Việt
đồng nhất
đơn điệu
đều
đồng đều
đồng phục
đều đặn
đều đều
khóng dối
không thay đổi
1. đồng nhất
đồng dạng2. đơn điệu
bằng phẳng
Đồng dạng
độc dạng
bộ đồng phục
Ðồng dạng.
Sụt lún đều
Chuyển động đều
Anh
uniform
even
monotonic
equal
Motion
standardised
Đức
Uniform
einheitlich
einförmig
Setzungen gleichmäßig
Bewegung
konstante
Pháp
uniforme
uniform,standardised
[DE] einheitlich
[EN] uniform(ly), standardised
[FR] uniforme
[VI] đồng phục
Bewegung,konstante
[EN] Motion, uniform
[VI] Chuyển động đều (vận tốc cố định)
[VI] Sụt lún đều
[EN] equal, uniform
uniform /adj/HOÁ/
[EN] uniform
[VI] đều (cấu trúc)
einförmig /adj/HOÁ/
[EN] monotonic, uniform
[VI] đơn điệu, đều đều
đồng đều, đồng nhất
[VI] bộ đồng phục,
Đồng dạng, độc dạng, đồng đều, đơn điệu
đơn điệu (địa hình)
1. đồng nhất; đồng dạng2. đơn điệu (địa hình)
uniform,even
đơn điệu, bằng phẳng (đất)
['ju:nifɔ:m]
o đều, đồng nhất, đơn điệu (địa hình)
§ uniform flux fracture : khe nứt cho lượng chảy đồng nhất
[DE] Uniform
[EN] Uniform
[VI] không thay đổi, đồng nhất, đồng phục
đều, đồng nhất; khóng dối