Frieden /der; -s, -/
(o Pl ) sự bình yên;
sự thanh thản;
sự bình yên của tâm hồn. : der Frieden des Herzens
Seelenru /he, die/
sự thanh thản;
sự yên tĩnh trong tâm hồn;
Gemütsruhe /die/
sự thanh thản;
sự yên lòng;
sự bình yên trong tâm hồn;
Gleichgewicht /das (o. PL)/
sự bình tĩnh;
sự vững lòng;
sự bình yên;
sự thanh thản (Gelassenheit, Ausgeglichen heit);
mất bình tĩnh, rối trí. : aus dem Gleichgewicht geraten