Selbstbeherrschung /die/
sự bình tĩnh;
sự tự chủ;
Diskretion /[diskre'tsiom], die; -/
sự dè đặt;
sự điềm tĩnh;
sự bình tĩnh (Unaufdringlichkeit);
Gefasstheit /die; -/
sự bình tĩnh;
sự bình thản;
vẻ điềm tĩnh;
Gleichgewicht /das (o. PL)/
sự bình tĩnh;
sự vững lòng;
sự bình yên;
sự thanh thản (Gelassenheit, Ausgeglichen heit);
mất bình tĩnh, rối trí. : aus dem Gleichgewicht geraten
Fassung /die; -, -en/
(o Pl ) sự bình tĩnh;
sự trầm tĩnh;
tính tự chủ;
thái độ bình tĩnh (Selbstbeherr schung, Haltung);
không gì có thể làm ông ta mất bình tĩnh. *ĩ. (o. PI.) (selten) sự đưa ra quyết định. : er ist durch nichts aus der Fassung zu bringen
Geistesgegenwart /die/
sự bình tĩnh;
sự nhanh trí;
khả năng ứng phó nhanh với tình huống bất ngờ;