Diskretion /[diskre'tsiom], die; -/
sự giữ bí mật;
sự kín đáo;
sự thận trọng (Ver schwiegenheit, Vertraulichkeit, Geheimhal tung);
Diskretion /[diskre'tsiom], die; -/
sự tế nhị;
sự lịch thiệp;
sự giữ ý tứ;
sự quan tâm (Takt, Rücksicht nahme);
Diskretion /[diskre'tsiom], die; -/
sự dè đặt;
sự điềm tĩnh;
sự bình tĩnh (Unaufdringlichkeit);