Việt
sự tế nhị
sự lịch thiệp
sự giữ ý tứ
sự quan tâm
Đức
Diskretion
Diskretion /[diskre'tsiom], die; -/
sự tế nhị; sự lịch thiệp; sự giữ ý tứ; sự quan tâm (Takt, Rücksicht nahme);