Việt
thận trọng
giũ kẽ
dè dặt
giữ gìn
ý tứ
giũ miếng
điềm tĩnh
trầm tĩnh
bình tĩnh
khiêm tốn
nhũn nhặn
té nhị
cơ mật
mật.
Đức
Diskretion
Diskretion /f =/
1. [sự] thận trọng, giũ kẽ, dè dặt, giữ gìn, ý tứ, giũ miếng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, khiêm tốn, nhũn nhặn, té nhị, cơ mật, mật.