Việt
ý tứ
thận trọng
giũ kẽ
dè dặt
giữ gìn
giũ miếng
điềm tĩnh
trầm tĩnh
bình tĩnh
khiêm tốn
nhũn nhặn
té nhị
cơ mật
mật.
Đức
Sinn
Bedeutung
vorsichtig
achtsam
aufmerksam
Aufmerksamkeit
Vorsicht
Behutsamkeit
Diskretion
Diskretion /f =/
1. [sự] thận trọng, giũ kẽ, dè dặt, giữ gìn, ý tứ, giũ miếng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, khiêm tốn, nhũn nhặn, té nhị, cơ mật, mật.
1) Sinn m, Bedeutung f;
2) vorsichtig (a), achtsam (adv), aufmerksam (adv); Aufmerksamkeit f, Vorsicht f, Behutsamkeit f.