Aufmerksamkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự chú ý;
sự để ý;
sự quan tâm;
Aufmerksamkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự lưu tâm;
sự cảnh giác;
Aufmerksamkeit /die; -, -en/
sự chu đáo;
sự lịch thiệp;
Aufmerksamkeit /die; -, -en/
(PI selten) vẻ chú ý;
vẻ dể ý;
thái độ quan tâm;
Aufmerksamkeit /die; -, -en/
món quà nhỏ (kleines Geschenk);