TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

care

sự bảo dưỡng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chăm sóc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự chăm sức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chăm sóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lo lắng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

care

care

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

welfare

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
care :

care :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

care

Pflege

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sorgfalt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorsicht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verantwortung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufmerksamkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beachtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beauftragung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fürsorge

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

care

Soin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“You’ll die before me and who will take care of my silver.”

“Con sẽ chết trước mẹ mất thôi, rồi ai lo cho số bạc của mẹ đây?”

His studies came to a halt. To Besso’s surprise, Einstein brought him into his lodgings and took care of him for a month.

Hồi đó Besso ngạc nhiên khi Einstein kéo anh về ở chung phòng và săn sóc anh suốt một tháng ròng.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fürsorge

[EN] care, welfare

[VI] Chăm sóc

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Care

Lo lắng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verantwortung /f/KTA_TOÀN/

[EN] care

[VI] sự chăm sóc, sự bảo dưỡng

Aufmerksamkeit /f/KTA_TOÀN/

[EN] care

[VI] sự bảo dưỡng, sự chăm sóc

Beachtung /f/KTA_TOÀN/

[EN] care

[VI] sự bảo dưỡng, sự chăm sóc

Beauftragung /f/KTA_TOÀN/

[EN] care

[VI] sự bảo dưỡng, sự chăm sóc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

care :

cán thận, chăm nom, săn sóc, lo lắng, bào toàn [L] sự mân cán - slight care (hay carelessness) - (diligentia quam in suis) - sơ suat, bat cân. - ordinary care (diligentia bonis patris familiae) - sơ suất, bất can thông thướng - the care must be commensurate with the risk - sự mẫn cán được thực hiện phải tương xứng với sự rủi ro đã xảy ra.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

care

[DE] Pflege

[EN] care

[FR] Soin

[VI] Chăm sóc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pflege

care

Sorgfalt

care

Vorsicht

care

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

care

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

care

care

v. to like; to protect; to feel worry or interest

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

care

sự chăm sức, sự bảo dưỡng (máy)