Vorsicht /die; - (meist o. Art.)/
sự thận trọng;
sự cẩn thận;
sự phòng ngừa;
sự đề phòng;
Vorsicht! : hãy cẩn thận! alle Vorsicht außer Acht lassen : làm ngơ không thềm đề phòng (Spr.) Vorsicht ist die Mutter der Weisheit : cẩn tắc vô ưu Vorsicht ist besser als Nach sicht : (đùa) đề phòng trước vẫn hơn.