Việt
Cẩn thận
thận trọng
cảnh báo
Anh
caution
Đức
Vorsicht
Gefahr
Lebensgefahr!
(cautionary) : báo trước, cành cáo, cáo tri [L] (TClan) sự bào đàm, người bảo đảm - cautionary judgment - án lệnh sai áp bào toán.
Cẩn thận, thận trọng, cảnh báo
Vorsicht; (danger!) Gefahr, Lebensgefahr!