Việt
sự bảo dưỡng
sự chăm sóc
giao phó
phó thác
ủy nhiệm
ủy thác
ủy quyền
toàn quyển
quyền hành
quyền hạn.
sự giao phó
sự phó thác
sự ủy nhiệm
sự ủy thác
sự ủy quyền
Anh
care
Đức
Beauftragung
Beauftragung /die; -, -en/
sự giao phó; sự phó thác; sự ủy nhiệm; sự ủy thác; sự ủy quyền;
Beauftragung /f =, -en/
sự] giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền, toàn quyển, quyền hành, quyền hạn.
Beauftragung /f/KTA_TOÀN/
[EN] care
[VI] sự bảo dưỡng, sự chăm sóc