Việt
cẩn thận
thận trọng.
tính cẩn thận
tính thận trọng
tính dè dặt
tính nhẹ nhàng tế nhị
Đức
Behutsamkeit
Behutsamkeit /die; -/
tính cẩn thận; tính thận trọng; tính dè dặt; tính nhẹ nhàng tế nhị;
Behutsamkeit /í =/
sự, tính] cẩn thận, thận trọng.