Verschwiegenheit /die; -/
tính kín đáo;
tính ít nói;
tính dè dặt (Diskretion);
Distanziertheit /die; - (bildungsspr.)/
tính dè dặt;
tính xa lánh;
tính cách biệt;
ZugeknÖpftheit /die; - (ugs.)/
tính kín đáo;
tính không cởi mở;
tính trầm lặng;
tính dè dặt;
Behutsamkeit /die; -/
tính cẩn thận;
tính thận trọng;
tính dè dặt;
tính nhẹ nhàng tế nhị;
Scheu /die; -/
tính rụt rè;
tính dè dặt;
tính nhút nhát;
tính bẽn lẽn;
tính e ngại;
đầy sợ sệt (trước ai hay điều gì) : voller Scheu vor jmdm. od. etw. sein cảm thấy e ngại phải làm điều gì. : Scheu haben, etw. zu tun