Việt
tính riêng rẽ
tính cách biệt
tính biệt lập
tính dè dặt
tính xa lánh
Đức
Isoliertheit
Distanziertheit
Isoliertheit /die; -/
tính riêng rẽ; tính cách biệt; tính biệt lập;
Distanziertheit /die; - (bildungsspr.)/
tính dè dặt; tính xa lánh; tính cách biệt;