TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính riêng rẽ

tính riêng rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cách biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính biệt lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính riêng rẽ

Isoliertheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Verbindung zwischen den einzelnen Computern wird durch Datennetze hergestellt.

Những máy tính riêng rẽ được kết nối với nhau qua mạng dữ liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Isoliertheit /die; -/

tính riêng rẽ; tính cách biệt; tính biệt lập;