Việt
tính riêng rẽ
tính cách biệt
tính biệt lập
Đức
Isoliertheit
Die Verbindung zwischen den einzelnen Computern wird durch Datennetze hergestellt.
Những máy tính riêng rẽ được kết nối với nhau qua mạng dữ liệu.
Isoliertheit /die; -/
tính riêng rẽ; tính cách biệt; tính biệt lập;