Zaghaftigkeit /die; -/
tính rụt rè;
tính tính nhút nhát;
tính bẽn lẽn;
Kontaktscheu /die/
tính nhút nhát;
tính rụt rè;
tính ngại giao tiếp;
Kleinmut /der (geh.)/
tính nhút nhát;
tính rụt rè;
tính thiếu cương quyết (Verzagt heit);
Scheu /die; -/
tính rụt rè;
tính dè dặt;
tính nhút nhát;
tính bẽn lẽn;
tính e ngại;
đầy sợ sệt (trước ai hay điều gì) : voller Scheu vor jmdm. od. etw. sein cảm thấy e ngại phải làm điều gì. : Scheu haben, etw. zu tun
Schamhaftigkeit /die/
tính bẽn lẽn;
tính cả thẹn;
tính hay xấu hể;
tính rụt rè;
tính nhút nhát;