Việt
tính nhút nhát
tính rụt rè
tính ngại giao tiếp
tính nhút nhắt
tính ngại tiếp xúc
Đức
Kontaktscheu
Menschenscheu
Kontaktscheu /die/
tính nhút nhát; tính rụt rè; tính ngại giao tiếp;
Menschenscheu /die/
tính nhút nhắt; tính ngại giao tiếp; tính ngại tiếp xúc;