Việt
tính bẽn lẽn
tính cả thẹn
tính hay xấu hể
tính rụt rè
tính nhút nhát
Đức
Schamhaftigkeit
Schamhaftigkeit /die/
tính bẽn lẽn; tính cả thẹn; tính hay xấu hể; tính rụt rè; tính nhút nhát;
Schamhaftigkeit /f = xem Scham/
f = xem 1.