Việt
tính làm bộ kiểu cách
tính làm bộ đoan trang
tính cả thẹn
tính bẽn lẽn
tính hay xấu hể
tính rụt rè
tính nhút nhát
Đức
Pruderie
Schamhaftigkeit
Pruderie /[prỵ:do'ri:], die; -/
tính làm bộ kiểu cách; tính làm bộ đoan trang; tính cả thẹn;
Schamhaftigkeit /die/
tính bẽn lẽn; tính cả thẹn; tính hay xấu hể; tính rụt rè; tính nhút nhát;