TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pruderie

tính làm bộ kiểu cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính làm bộ đoan trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cả thẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
prüderie

kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu nệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nguyên tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá chi li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

pruderie

Pruderie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
prüderie

Prüderie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prüderie /f =, -ríen/

1. [sự, tính] kiểu cách, câu nệ, cầu kì, bệ vệ; 2. [tính] quá nguyên tắc, quá chi li; [sự] khó xử, tế nhị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pruderie /[prỵ:do'ri:], die; -/

tính làm bộ kiểu cách; tính làm bộ đoan trang; tính cả thẹn;