Việt
tính làm bộ kiểu cách
tính làm bộ đoan trang
tính cả thẹn
kiểu cách
câu nệ
cầu kì
bệ vệ
quá nguyên tắc
quá chi li
Đức
Pruderie
Prüderie
Prüderie /f =, -ríen/
1. [sự, tính] kiểu cách, câu nệ, cầu kì, bệ vệ; 2. [tính] quá nguyên tắc, quá chi li; [sự] khó xử, tế nhị.
Pruderie /[prỵ:do'ri:], die; -/
tính làm bộ kiểu cách; tính làm bộ đoan trang; tính cả thẹn;