Việt
tính kín đáo
tính không cởi mở
tính kín đắo
tính trầm lặng
tính dè dặt
Đức
Verstecktheit
Verschlossenheit
ZugeknÖpftheit
Verstecktheit /die; -/
tính kín đáo; tính không cởi mở;
Verschlossenheit /die; -/
tính kín đắo; tính không cởi mở;
ZugeknÖpftheit /die; - (ugs.)/
tính kín đáo; tính không cởi mở; tính trầm lặng; tính dè dặt;