honighaltig /a/
có] mật, [làm] mật.
Galle /í =/
mật; bitter wie Galle dắng như mật; ♦ die Galle regt sich bei ihm, ihm läuft die Galle über nó mất bình tĩnh, (mất tự chủ); keine Galle háben hiền lành, tổt bụng; seiner Galle Luft machen trút giận lên đầu ai; (Gift und) Galle spéien (spucken) ® lồng lộn lên, nổi cơn thịnh nộ, nổi tam bành; -
gallig /a/
thuộc về] mật; độc ác, hung ác, hung dữ, giận dũ, tàn ác, bực túc, nóng nảy.
konfidentiell /a/
riêng, kín, mật, bí mật.
vertraulich /I a/
1. dễ tin, hay tin, cả tin; 2. riêng, kín, mật, bí mật; eine - e Sitzung phiên họp kín; II adv riêng, kín, mật, bí mật; streng vertraulich hoàn toàn bí mật.
Vertraulichkeit /f =, -en/
1. [tính] dễ tin, hay tin, cả tin; [sự] thân mật, thân tình, tâm tình, thân thiết, mật thiết, tự nhiên, thoải mái; 2. [sự] riêng, kín, mật, bí mật; 3. [sự, tính, thái độ] suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả, quá trớn.
Nektar /m -s/
1. (thực vật) mật hoa, mật; 2. (thần thoại) ntợu tiên, tiên tủu.
konspirativ /a/
bí mật, mật; âm mưu, mưu loạn, mưu phản; auf konspirativ en Fuß setzen giũ bí mật.
sekret /a/
bí mật, cơ mật, mật, bẹm, riêng, kín.
inoffiziell /(ino/
(inoffiziell) 1. không chính thúc; 2. riêng, kín, bí mật, mật.
Diskretion /f =/
1. [sự] thận trọng, giũ kẽ, dè dặt, giữ gìn, ý tứ, giũ miếng, điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, khiêm tốn, nhũn nhặn, té nhị, cơ mật, mật.
Klinsthonig /m -s/
mật ong nhân tạo, [nưóc] mật; Klinst