TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật hoa

mật hoa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ntợu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên tủu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nước hoa quả

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

mật hoa

nectar

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

mật hoa

Nektar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Honigdrüse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blütenhonig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blutenhonig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nectar

Nước hoa quả; mật hoa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blutenhonig /der/

mật hoa;

Nektar /[’nektar], der; -s, -e/

(Bot) mật hoa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Honigdrüse /f =, -n/

mật hoa; -

Blütenhonig /m -s/

mật hoa,

Nektar /m -s/

1. (thực vật) mật hoa, mật; 2. (thần thoại) ntợu tiên, tiên tủu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mật hoa

1) (thực) Nektar m;

2) (do ong) Honig m