Việt
mật hoa
mật
ntợu tiên
tiên tủu.
Nước hoa quả
Anh
nectar
Đức
Nektar
Honigdrüse
Blütenhonig
Blutenhonig
Nước hoa quả; mật hoa
Blutenhonig /der/
mật hoa;
Nektar /[’nektar], der; -s, -e/
(Bot) mật hoa;
Honigdrüse /f =, -n/
mật hoa; -
Blütenhonig /m -s/
mật hoa,
Nektar /m -s/
1. (thực vật) mật hoa, mật; 2. (thần thoại) ntợu tiên, tiên tủu.
1) (thực) Nektar m;
2) (do ong) Honig m