TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

secret

Thuộc: bí mật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huyền diệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần bí 2. Sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều: bí mật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần bí...

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Ẩn bí.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

secret

secret

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

.....

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

How would they know that each secret glimpse, each touch, will be repeated again and again and again, exactly as before?

Làm sao họ biết được mỗi cái nhìn e ấp, mỗi vuốt ve đều sẽ lặp lại mãi, y như trước?

And they know too that time darts across the field of vision when they are eating well with friends or receiving praise or lying in the arms of a secret lover.

Họ cũng biết rằng thời gian vẫn lặng lẽ trôi khi ta đang ngồi ăn một món ngon với bạn bè, khi được tán dương hay khi kín đáo nằm trong vòng tay người ta yêu.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Secret

Ẩn bí.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mật

secret

mật

secret, .....

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

secret

Thuộc: bí mật, huyền diệu, thần bí 2. Sự, điều: bí mật, thần bí...

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

secret

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

secret

secret

n. something known only to a few and kept from general nowledge; ad. hidden from others; known only to a few