TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự yên tĩnh trong tâm hồn

sự thanh thản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yên tĩnh trong tâm hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thư thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thảnh thơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vô ưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự yên tĩnh trong tâm hồn

Seelenru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhegeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhe ausstrahlen

toát ra vẻ an nhièn tự tại

seine Ruhe verlieren

mất bỉnh tĩnh

keine Ruhe haben

không được bình yên

nicht zur Ruhe kommen

không thề yên tâm

immer mit der Ruhe! (ugs.)

bình tĩnh, đừng vội!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seelenru /he, die/

sự thanh thản; sự yên tĩnh trong tâm hồn;

Ruhegeben /(ugs.)/

sự thư thái; sự yên tĩnh trong tâm hồn; sự thảnh thơi; sự vô ưu (Gelassenheit);

toát ra vẻ an nhièn tự tại : Ruhe ausstrahlen mất bỉnh tĩnh : seine Ruhe verlieren không được bình yên : keine Ruhe haben không thề yên tâm : nicht zur Ruhe kommen bình tĩnh, đừng vội! : immer mit der Ruhe! (ugs.)