Ruhegeben /(ugs.)/
sự thư thái;
sự yên tĩnh trong tâm hồn;
sự thảnh thơi;
sự vô ưu (Gelassenheit);
toát ra vẻ an nhièn tự tại : Ruhe ausstrahlen mất bỉnh tĩnh : seine Ruhe verlieren không được bình yên : keine Ruhe haben không thề yên tâm : nicht zur Ruhe kommen bình tĩnh, đừng vội! : immer mit der Ruhe! (ugs.)