TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

balance

Cán cân

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

balance

balance sheet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

scales

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set of scales

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hoop net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hand lift net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

portable lift net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

balance

Waage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Bilanz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fischreuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handsenknetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

balance

balance

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

filet soulevé portatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
balancé

balancé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

balancée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Balance aérodynamique

Cân khi dộng học.

La balance des forces, des pouvoirs

Sự cân bằng các lực lượng, các thế lực.

Balance des comptes

Cán cân chi thu

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

balance

balance

Waage

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balance /TECH/

[DE] Waage

[EN] scales; set of scales

[FR] balance

balance /FISCHERIES/

[DE] Fischreuse; Reuse

[EN] hoop net

[FR] balance

balance,filet soulevé portatif /FISCHERIES/

[DE] Handsenknetz

[EN] hand lift net; portable lift net

[FR] balance; filet soulevé portatif

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Balance

[DE] Bilanz (Handelsbilanz)

[EN] balance sheet (trading balance)

[FR] Balance (balance commerciale)

[VI] Cán cân (cán cân thương mại)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

balance

balance [balôs] n. f. 1. Cái cân. Une balance juste: Một cái cân dúng. Faire pencher une balance: Làm cho lệch cán cân. Balance de précision: Cân chính xác. > KHHGKHÓNG Balance aérodynamique: Cân khi dộng học. 2. Cân bằng. La balance des forces, des pouvoirs: Sự cân bằng các lực lượng, các thế lực. Loc. Bóng Mettre en balance: So sánh. Rester en balance: Còn dang do dự. Faire entrer en balance: Tính dến. Faire pencher la balance du côté de: Làm lệch cán cân về phía. Jeter dans la balance: Thêm vào cho nặng cân (để đạt đuọc kết quả.) 3. La Balance: Chồm sao hoàng đói. 4. Luúi tron, trũng để câu vót các loài giáp xác nhỏ. 5. KTÊ Balance des comptes: Cán cân chi thu (về ngoại thuong). Balance commerciale: Cán căn mậu dịch. Balance des paiements: Cán cân chi phí.

balancé,balancée

balancé, ée [balỡse] adj. Thân Bien balancé: Có thân hình cân đối (ngúbi).