Việt
cái đó
cái lò
lưói lò
cái lờ
lưới lờ bắt cá
Anh
hoop net
Đức
Fischreuse
Reuse
Pháp
balance
Fischreuse,Reuse /FISCHERIES/
[DE] Fischreuse; Reuse
[EN] hoop net
[FR] balance
Fischreuse /die (Fischereiw.)/
cái lờ; cái đó; lưới lờ bắt cá;
Fischreuse /f -n, -n/
cái lò, cái đó, lưói lò; Fisch