TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

balance sheet

Bảng cân đối kế toán

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

bảng cân đối

 
Tự điển Dầu Khí

Bảng cân đối tài sản.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

bảng tổng kết tài sản

 
Từ điển phân tích kinh tế

: bảng cân đối

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Cán cân

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

báo cáo cân đối

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

balance sheet

Balance sheet

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

balance sheet

Bilanz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

balance sheet

Balance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

balance sheet

báo cáo cân đối (tài chính)

Một doanh nghiệp hay một cá nhân tổ chức thống kê tất cả “tài sản” và “tiền nợ” tại một thời điểm nhất định. Công việc này bao gồm kiểm kê, lập danh sách tài sản và tiền nợ, sau đó là ước tính giá trị thực hiện có.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

balance sheet

[DE] Bilanz (Handelsbilanz)

[EN] balance sheet (trading balance)

[FR] Balance (balance commerciale)

[VI] Cán cân (cán cân thương mại)

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Balance sheet

(n) : bảng cân đối

Balance sheet

Bảng cân đối kế toán

Từ điển phân tích kinh tế

balance sheet

bảng tổng kết tài sản

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Balance sheet

Bảng cân đối tài sản.

Một bảng báo cáo tài sản của một thương nhân hoặc một công ty vào một ngày nhất định.

Tự điển Dầu Khí

balance sheet

o   bảng cân đối (thu chi, tài sản)

Từ điển kế toán Anh-Việt

Balance sheet

Bảng cân đối kế toán