TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng cân đối

bảng cân đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
: bảng cân đối

: bảng cân đối

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

bảng cân đối

 balance sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
: bảng cân đối

Balance sheet

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Balance sheet

(n) : bảng cân đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balance sheet /toán & tin/

bảng cân đối (thu chi, tài sản)

 balance sheet /hóa học & vật liệu/

bảng cân đối (thu chi, tài sản)