TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

horizont

chân trôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường chân trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm nhận thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi hiểu biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

horizont

horizon

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soil horizon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

datum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

datum plane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
horizont 2020

H2020 Initiative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Horizon 2020

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Horizon 2020 Initiative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

horizont

Horizont

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bodenhorizont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezugsebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenhorizon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
horizont 2020

Horizont 2020

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

horizont

horizon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

plan de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche de sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

horizon du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
horizont 2020

Horizon 2020

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

initiative H2020

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

initiative Horizon 2020

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neue Horizonte taten sich vor ihr auf

những chân trời mới mở ra trước mắt nàng.

das geht über seinen Horizont

điều ấy đã vượt quá tầm hiểu biết của anh ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheinbarer Horizont

(hàng hải) chân trôi nhìn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Horizont /[hori'tsont], der; -[e]s, -e/

đường chân trời;

neue Horizonte taten sich vor ihr auf : những chân trời mới mở ra trước mắt nàng.

Horizont /[hori'tsont], der; -[e]s, -e/

tầm nhìn; tầm nhận thức; phạm vi hiểu biết;

das geht über seinen Horizont : điều ấy đã vượt quá tầm hiểu biết của anh ta.

Horizont /[hori'tsont], der; -[e]s, -e/

(Geol ) tầng;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Horizont

horizon

Horizont

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenhorizont,Horizont /SCIENCE/

[DE] Bodenhorizont; Horizont

[EN] horizon; soil horizon

[FR] horizon

Bezugsebene,Horizont

[DE] Bezugsebene; Horizont

[EN] datum; datum plane

[FR] horizon; plan de référence

Bodenhorizon,Horizont,Niveau,Zone /SCIENCE/

[DE] Bodenhorizon; Horizont; Niveau; Zone

[EN] horizon; soil horizon; zone

[FR] couche de sol; horizon; horizon du sol; zone

Horizont 2020 /ENVIR/

[DE] Horizont 2020

[EN] H2020 Initiative; Horizon 2020; Horizon 2020 Initiative

[FR] Horizon 2020; initiative H2020; initiative Horizon 2020

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Horizont /m -(e)s, -e/

chân trôi; tầm nhìn; scheinbarer Horizont (hàng hải) chân trôi nhìn thấy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Horizont

horizon