Việt
tầm nhìn
tầm nhận thức
phạm vi hiểu biết
Đức
Horizont
das geht über seinen Horizont
điều ấy đã vượt quá tầm hiểu biết của anh ta.
Horizont /[hori'tsont], der; -[e]s, -e/
tầm nhìn; tầm nhận thức; phạm vi hiểu biết;
điều ấy đã vượt quá tầm hiểu biết của anh ta. : das geht über seinen Horizont