water level /hóa học & vật liệu/
tầng tháo nước
water level
lò dọc tháo nước
water level
mực nước dưới đất
water level /hóa học & vật liệu/
ống bọt nước
water level
mức nước
water level /xây dựng/
mực nước dưới đất
water level
nivô nước
water level
ống bọt nước
water glass, water level /xây dựng/
ống thủy bình
low-water stage, water level
mực nước thấp
tubular level, water column, water level
ống thủy tinh trụ
bubble level, level, spirit level, tubular spirit level, water level
ống bọt nước
bubble level, bubble tube, builder's level, spirit-level, water glass, water level
ống nivô