Việt
mực nước thấp
Anh
low-water stage
water shortage
water level
Đức
Niedrigwasser
Niedrigwasser /das (PL ...wasser)/
mực nước (sông ngòi, ao, hồ ) thấp;
low-water stage /giao thông & vận tải/
water shortage /giao thông & vận tải/
low-water stage, water level
low-water stage, water shortage /xây dựng/