water column /giao thông & vận tải/
cột cấp nước
water column /cơ khí & công trình/
cái chỉ mức nước
water column /cơ khí & công trình/
cái chỉ mức nước
water column
cái chỉ mức nước
thrust, water column
cột nước cột áp
tubular level, water column, water level
ống thủy tinh trụ