Việt
nivô nước
ống thuỷ
Anh
spirit level
air level
water level
Đức
Wasserwaage
Gliedermaßstab, Wasserwaage, Handbesen, Schaber, Primer.
Thước xếp (gấp), nivô nước, chổi tay, cái nạo, sơn lót.
Bleistift, evtl. Schlauchwaage oder Baulaser. Auftraggeber ist für die Schaffung des Meterrisses verantwortlich.
Bút chì, có thể dùng nivô nước bằng ống mềm hay máy đo laser. Chủ nhà chịu trách nhiệm về việc đánh dấu.
Wasserwaage /f/CT_MÁY/
[EN] spirit level
[VI] nivô nước
Wasserwaage /f/XD/
[EN] air level, water level
[VI] nivô nước, ống thuỷ