TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spirit level

nivô rượu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống ni vô của thợ xây

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nivô bọt nước

 
Tự điển Dầu Khí

ống bọt nước

 
Tự điển Dầu Khí

ống thuỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống thuỷ chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nivô nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nivô cồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 tubular spirit level

ống bọt nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

spirit level

spirit level

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

block level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gauge glass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

level control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

level indicator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water gauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 tubular spirit level

 bubble level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spirit level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tubular spirit level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

spirit level

Wasserwaage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Richtwaage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nivellierwaage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nivelliergerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluessigkeitsstandglas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserstandanzeiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserstandglas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserstandrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spirit level

instrument de nivellement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau à bulle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau à bulle d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nivelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indicateur de niveau d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube de niveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bubble level, level, spirit level, tubular spirit level, water level

ống bọt nước

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SPIRIT LEVEL

cái nivỗ còn Một dụng cụ để thử độ ngang bằng hoặc đường thẳng đứng. Nó gồm một thước thẳng trong có gán đoạn ống thủy tinh hơi cong chứa gần đầy rượu. Tư thẽ nầm ngang được chỉ do bọt khí nàm ở giữa ống cong. Thuật ngữ còn để chỉ các loại óng bọt nước khác không phải là rượu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wasserwaage

spirit level

Từ điển tổng quát Anh-Việt

spirit level

ống ni vô của thợ xây

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

spirit level

thước đo thăng bằng dùng bọt khí Dụng cụ đo xác định mối quan hệ giữa một vật thể và phương nằm ngang. Cấu tạo của thước là một ống thủy tinh cong chứa đầy một chất lỏng và chỉ có một bong bóng khí trong ống. Vị trí của bong bóng khí trong ống sẽ cho biết về mối quan hệ nói trên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spirit level /SCIENCE/

[DE] Nivelliergerät

[EN] spirit level

[FR] instrument de nivellement

block level,level,spirit level /ENG-MECHANICAL/

[DE] Richtwaage; Wasserwaage

[EN] block level; level; spirit level

[FR] niveau; niveau à bulle; niveau à bulle d' air; nivelle

gauge,gauge glass,level control,level indicator,spirit level,water gauge,water level /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Fluessigkeitsstandglas; Wasserstandanzeiger; Wasserstandglas; Wasserstandrohr; Wasserwaage

[EN] gauge; gauge glass; level control; level indicator; spirit level; water gauge; water level

[FR] indicateur de niveau d' eau; niveau d' eau; tube de niveau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtwaage /f/CNSX, Đ_LƯỜNG/

[EN] spirit level

[VI] ống thuỷ, ống thuỷ chuẩn

Wasserwaage /f/CT_MÁY/

[EN] spirit level

[VI] nivô nước

Nivellierwaage /f/XD, Đ_LƯỜNG/

[EN] spirit level

[VI] nivô rượu, nivô cồn

Tự điển Dầu Khí

spirit level

o   nivô bọt nước, ống bọt nước

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

spirit level

ống ni vô của thợ xây

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spirit level

nivô rượu