TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nivô rượu

nivô rượu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nivô cồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nivô rượu

nivô rượu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ô'ng bọt rượu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

nivô rượu

spirit level

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 alcohol level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spirit level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alcohol level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nivô rượu

bubble-spirit glass

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

nivô rượu

Nivellierwaage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bubble-spirit glass

nivô (dùng) rượu, ô' ng bọt rượu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nivellierwaage /f/XD, Đ_LƯỜNG/

[EN] spirit level

[VI] nivô rượu, nivô cồn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alcohol level, spirit level /cơ khí & công trình/

nivô rượu

alcohol level

nivô rượu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spirit level

nivô rượu