Việt
nivô rượu
nivô cồn
ô'ng bọt rượu
Anh
spirit level
alcohol level
bubble-spirit glass
Đức
Nivellierwaage
nivô (dùng) rượu, ô' ng bọt rượu
Nivellierwaage /f/XD, Đ_LƯỜNG/
[EN] spirit level
[VI] nivô rượu, nivô cồn
alcohol level, spirit level /cơ khí & công trình/