Việt
ống thuỷ
ống thuỷ chuẩn
óng thủy
ông thủy chuẩn
ống thủy chuẩn
ống định hướng phương nằm ngang
Anh
spirit level
block level
level
Đức
Richtwaage
Wasserwaage
Pháp
niveau
niveau à bulle
niveau à bulle d'air
nivelle
Richtwaage,Wasserwaage /ENG-MECHANICAL/
[DE] Richtwaage; Wasserwaage
[EN] block level; level; spirit level
[FR] niveau; niveau à bulle; niveau à bulle d' air; nivelle
Richtwaage /die/
ống thủy chuẩn; ống định hướng phương nằm ngang (Wasserwaage);
Richtwaage /f =, -n/
óng thủy, ông thủy chuẩn; -
Richtwaage /f/CNSX, Đ_LƯỜNG/
[EN] spirit level
[VI] ống thuỷ, ống thuỷ chuẩn