Việt
ống thủy chuẩn
ông thủy
ống định hướng phương nằm ngang
ông thủy tinh
mức
trình độ
cái chỉ mức
phẳng
bằng
ngang bằng
Anh
level
gauge glass
level gauge
glass gauge
level tube
Đức
Setzwaage
Richtscheit
Richtwaage
Wassergleiche
Richtwaage, Trageklötze, Gliedermaßstab, Schraubendreher, Akkuschrauber, Bohrmaschine, Steinbohrer, Dübel.
Ống thủy chuẩn, miếng chêm, thước xếp, chìa vặn vít, máy khoan chạy acquy, máy khoan, máy khoan đá, mộng xoi.
Gliedermaßstab, Richtwaage, max. zulässigen Abweichungen bis 3 m Elementlänge: 1,5 mm pro m, jedoch höchstens 3 mm.
Thước xếp, ống thủy chuẩn, độ lệch tối đa cho phép đối với chiều dài cấu kiện đến 3 m: 1,5 mm cho mỗi mét, nhưng tối đa là 3 mm.
mức, trình độ, cái chỉ mức, ống thủy chuẩn, phẳng, bằng, ngang bằng
Wassergleiche /f =, -n/
ông thủy tinh, ống thủy chuẩn; Wasser
Setzwaage /die/
ống thủy chuẩn (Wasser waage);
Richtscheit /das (Bauw.)/
ông thủy; ống thủy chuẩn;
Richtwaage /die/
ống thủy chuẩn; ống định hướng phương nằm ngang (Wasserwaage);
level gauge, glass gauge, level
level gauge, level tube
gauge glass, level, level gauge