Việt
thưỏc góc
sắt góc
thưỏc láng
thanh dẫn
ông thủy
ống thủy chuẩn
Đức
Richtscheit
Richtscheit /das (Bauw.)/
ông thủy; ống thủy chuẩn;
Richtscheit /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
thưỏc góc, sắt góc, thưỏc láng, thanh dẫn; -