Việt
ngang bằng
nằm ngang
phẳng
bằng
bằng phẳng.
cân bằng
thủy bình.
nằm
thủy bình
xếp đặt
phân bố
bằng phẳng
thẳng
ngang
mức
trình độ
cái chỉ mức
ống thủy chuẩn
Anh
level
countersunk
flush
flush a.
straight
Đức
aufwägen
waagerecht
horizontal
liegend
in Waage
flach
Glatt-
waagrecht
Zwei Längsträger sind dabei mit mehreren Querträgern (Traversen) vernietet, verschraubt oder verschweißt.
Với kết cấu dạng này, hai dầm dọc bên có thể được lắp ghép với các dầm ngang bằng đinh tán, bu lông đai ốc hay hàn ghép.
mức, trình độ, cái chỉ mức, ống thủy chuẩn, phẳng, bằng, ngang bằng
waagrecht /(Adj.)/
ngang; nằm ngang; ngang bằng (horizontal);
in Waage /adj/CNSX/
[EN] level
[VI] phẳng, bằng, ngang bằng
flach /adj/XD/
[VI] bằng, ngang bằng, phẳng
Glatt- /pref/SỨ_TT, GIẤY, VT_THUỶ/
[EN] flush, straight
[VI] ngang bằng, bằng phẳng, thẳng
aufwägen /vt/
cân bằng, ngang bằng;
waagerecht /a/
nằm ngang, ngang bằng, thủy bình.
horizontal /a/
liegend /I a/
nằm, nằm ngang, ngang bằng, thủy bình, xếp đặt, phân bố; 11 adv nằm yên.
Ngang bằng, bằng phẳng.
countersunk, flush