TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

waagrecht

ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

waagrecht

horizontal

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

waagrecht

waagrecht

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

HORIZONTAL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

waagrecht

HORIZONTAL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Spritzeinheit und die Schließeinheit können waagrecht oder senkrecht verstellt werden.

Hệ thống phun và hệ thống đóng khuô có thể thay đổi theo chiều ngang hay chiều thẳng đứng.

Er ist dem Stromlaufplan ähnlich, indem im Vergleich die Strompfade waagrecht angeordnet sind.

Sơ đồ này tương tự một sơ đồ mạch điện, những đường đi của dòng điện được bố trí nằm ngang với nhau khi so sánh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schaltzeichen waagrecht zeichnen.

Các ký hiệu chuyển mạch được vẽ ngang.

Ebenfalls müssen die Radaufstandsflächen des Messplatzes waagrecht sein.

Mặt tiếp xúc của bánh xe trên bàn đo cũng phải nằm ngang.

Die Betätigungsart wird durch ein entsprechendes, waagrecht an das Quadrat anstoßendes Zeichen dargestellt.

Cách tác động được thể hiện bằng một ký hiệu ở đầu hình vuông theo chiều ngang của van.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

HORIZONTAL,WAAGRECHT

[DE] HORIZONTAL; WAAGRECHT

[EN] HORIZONTAL

[FR] HORIZONTAL

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

waagrecht /(Adj.)/

ngang; nằm ngang; ngang bằng (horizontal);

Lexikon xây dựng Anh-Đức

waagrecht

horizontal

waagrecht