Việt
ngang
nằm ngang
ngang bằng
Anh
horizontal
Đức
waagrecht
HORIZONTAL
Pháp
Die Spritzeinheit und die Schließeinheit können waagrecht oder senkrecht verstellt werden.
Hệ thống phun và hệ thống đóng khuô có thể thay đổi theo chiều ngang hay chiều thẳng đứng.
Er ist dem Stromlaufplan ähnlich, indem im Vergleich die Strompfade waagrecht angeordnet sind.
Sơ đồ này tương tự một sơ đồ mạch điện, những đường đi của dòng điện được bố trí nằm ngang với nhau khi so sánh.
v Schaltzeichen waagrecht zeichnen.
Các ký hiệu chuyển mạch được vẽ ngang.
Ebenfalls müssen die Radaufstandsflächen des Messplatzes waagrecht sein.
Mặt tiếp xúc của bánh xe trên bàn đo cũng phải nằm ngang.
Die Betätigungsart wird durch ein entsprechendes, waagrecht an das Quadrat anstoßendes Zeichen dargestellt.
Cách tác động được thể hiện bằng một ký hiệu ở đầu hình vuông theo chiều ngang của van.
HORIZONTAL,WAAGRECHT
[DE] HORIZONTAL; WAAGRECHT
[EN] HORIZONTAL
[FR] HORIZONTAL
waagrecht /(Adj.)/
ngang; nằm ngang; ngang bằng (horizontal);