Việt
nằm ngang
ngang
ngang bằng
thủy bình.
Anh
HORIZONTAL
Đức
WAAGERECHT
horizontal
Pháp
Diese seitliche Bewegung erfolgt entweder bogenförmig, schräg oder waagerecht.
Sự chuyển động sang bên cạnh này xảy ratheo hình vòng cung, nghiêng hoặc ngang.
Sie können ebenfalls senkrechtangeordnet sein oder wie in Bild 1 waagerecht.
Nócũng có thể được thiết kế dạng đứng hoặcngang như trong Hình 1.
Das Fahrzeug muss dabei waagerecht stehen.
Khi đo, xe phải được dựng thẳng.
Falls unvermeidlich, können Teile eines Strompfades auch waagerecht gezeichnet werden.
Nếu không tránh được thì một phần của đường dòng điện cũng có thể được vẽ bằng những đường thẳng nằm ngang.
Entsprechend gibt es bei einer waagerecht angeordneten Sendeantenne eine horizontale Po larisation.
Tương tự một ăng ten phát đặt nằm ngang có phân cực nằm ngang.
horizontal,waagerecht
horizontal, waagerecht
[DE] horizontal; waagerecht
[EN] horizontal
[FR] horizontal
horizontal,waagerecht /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
waagerecht /a/
nằm ngang, ngang bằng, thủy bình.
waagerecht
waagerecht /adj/XD, CNSX, HÌNH, CT_MÁY/
[VI] ngang, nằm ngang
[DE] WAAGERECHT
[EN] HORIZONTAL
[FR] HORIZONTAL