gauge glass /điện lạnh/
mắt thăm
gauge glass
que thăm mức chất lỏng
gage glass, gauge glass
ống đo mực nước
gauge glass, look box /đo lường & điều khiển/
ống đo nước
Là một loại ống thủy tinh được nối với một cái ống hay bình để đo độ ổn định, màu hay chất lượng trong quá trình xử lý vật liệu. Loại ống này còn được gọi là ống đo nước, hay kính ngắm hay máy đo lượng nước.
A strong glass tube or panel coupled to a pipe or process vessel, to show the level, stability, color, or quality of a process stream. Also, GAUGE GLASS, SIGHT GLASS, LIQUID LEVEL GAUGE.
gage glass, gauge glass
ống đong
gage glass, gauge glass
que thăm mức chất lỏng
gauge glass, level, level gauge
ống thủy chuẩn