TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống đo nước

ống đo nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống đo nước

gauge glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 look box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauge glass, measuring cylinder, metering pin

ống đo nước

Một pittông có van đo và điều chỉnh vận tốc của dòng chảy khí hay chất lỏng, như trong bộ chế hòa khí của một động cơ đốt trong. Còn gọi là metering rod.

A valve plunger that measures and controls the rate of flow of a gas or liquid, as in the carburetor of an internal-combustion engine. Also, metering rod.

 look box

ống đo nước

 gauge glass, look box /đo lường & điều khiển/

ống đo nước

Là một loại ống thủy tinh được nối với một cái ống hay bình để đo độ ổn định, màu hay chất lượng trong quá trình xử lý vật liệu. Loại ống này còn được gọi là ống đo nước, hay kính ngắm hay máy đo lượng nước.

A strong glass tube or panel coupled to a pipe or process vessel, to show the level, stability, color, or quality of a process stream. Also, GAUGE GLASS, SIGHT GLASS, LIQUID LEVEL GAUGE.