TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắt thăm

mắt thăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kính quan sát

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

kính quan sát mức chất lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mắt thăm

Gauge glass

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 gauge glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gage glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mắt thăm

Flüssigkeitsstandglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

An der Schifflaube steht ein Mann auf dem Balkon, den prüfenden Blick auf den rosafarbenen Himmel gerichtet.

Ở đường Schifflaube, một người đàn ông đứng trên ban công ngước mắt thăm dò bầu trời màu hồng nhạt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man stands on his balcony on Schifflaube, studies the pink sky.

Ở đường Schifflaube, một người đàn ông đứng trên ban công ngước mắt thăm dò bầu trời màu hồng nhạt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkeitsstandglas /nt/KT_LẠNH/

[EN] gage glass (Mỹ), gauge glass (Anh)

[VI] mắt thăm, kính quan sát mức chất lỏng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Gauge glass

mắt thăm, kính quan sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge glass /điện lạnh/

mắt thăm