Schauglas /nt/D_KHÍ/
[EN] gage glass (Mỹ), gauge glass (Anh)
[VI] ống đo; ống đong
Flüssigkeitsstandanzeiger /m/D_KHÍ/
[EN] gage glass (Mỹ), gauge glass (Anh)
[VI] que thăm mức chất lỏng, kính quan sát mức chất lỏng
Flüssigkeitsstandglas /nt/KT_LẠNH/
[EN] gage glass (Mỹ), gauge glass (Anh)
[VI] mắt thăm, kính quan sát mức chất lỏng
Meßglas /nt/SỨ_TT/
[EN] gage glass (Mỹ), gauge glass (Anh)
[VI] ống đong, ống đo