TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống đo

ống đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống đong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống đo

 gage glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gage glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gauge glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measuring cylinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ống đo

Schauglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßzylinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messpipette

Ống đo nhỏ giọt

Vollpipette

Ống đo chuẩn độ

Messrohr mit Durchfluss, schwingend

Ống đo có dòng chảy, dao động

Messgefäß mit definiertem Volumen

Ống đo có thể tích nhất định

Das Messrohr muss stets vollständig gefüllt sein

Đường ống đo phải luôn được nạp đầy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schauglas /nt/D_KHÍ/

[EN] gage glass (Mỹ), gauge glass (Anh)

[VI] ống đo; ống đong

Meßglas /nt/SỨ_TT/

[EN] gage glass (Mỹ), gauge glass (Anh)

[VI] ống đong, ống đo

Meßzylinder /m/FOTO, PTN/

[EN] measuring cylinder

[VI] ống đo, ống đong (hoá chất rửa ảnh)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gage glass

ống đo